1581. PHAN THỊ HIỀN LƯƠNG
Toán: Số bị trừ, số trừ/ Phan Thị Hiền Lương: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- Năm 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;
1582. PHAN THỊ HIỀN LƯƠNG
Tiếng Việt:Luyện tập: Từ ngữ chỉ sự vật, hoạt động. câu giới thiệu, câu nêu hoạt động/ Phan Thị Hiền Lương: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- Năm 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Việt; Bài giảng;
1583. PHẠM THỊ HOÀ
Cảm xúc của em trong ngày hội làm việc tốt: Sinh hoạt lớp/ Phạm Thị Hoà: biên soạn; Trường Tiểu Học Số 2 Cát Trinh.- 2024.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Hoạt động trải nghiệm; Bài giảng;
1584. ĐẶNG THỊ ÁI
Sách Tiếng Việt 1 ( Tập 1). Bài 19: Ng ng Ngh ngh/ Đặng Thị Ái: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1585. ĐẶNG THỊ ÁI
Sách Tiếng Việt 1 ( Tập 1). Bài 18: Gh gh Nh nh/ Đặng Thị Ái: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1586. NGUYỄN THỊ TUYẾT
Tiếng Việt 4: Bài 8: Đọc mở rộng/ Nguyễn Thị Tuyết: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
1587. ĐẶNG THỊ ÁI
Sách Tiếng Việt 1 ( Tập 1). Bài 16: M m N n/ Đặng Thị Ái: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1588. NGUYỄN THỊ BÌNH
TIếng Việt. Bài 14. Em học vẽ./ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
1589. NGUYỄN THỊ TUYẾT
Tiếng Việt 4: Bài 7: Quy tắc viết tên cơ quan, tổ chức/ Nguyễn Thị Tuyết: biên soạn; TIỂU HỌC SỐ 1 - THÀNH PHỐ LAI CHÂU.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Việt; Bài giảng;
1590. ĐẶNG THỊ ÁI
Sách Tiếng Việt 1 ( Tập 1). Bài 14: Ch ch Kh kh/ Đặng Thị Ái: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1591. TRẦN THỊ THANH THỦY
Tiếng Việt: Bài: 33: en ên in un/ Trần Thị Thanh Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1592. ĐẶNG THỊ ÁI
Sách Tiếng Việt 1 ( Tập 1). Bài 9: Ơ ơ/ Đặng Thị Ái: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1593. TRẦN THỊ THANH THỦY
Tiếng Việt: Bài: 32: on ôn ơn/ Trần Thị Thanh Thủy: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1594. NGUYỄN THỊ BÌNH
TIếng Việt. Bài 13. Yêu lắm trường ơi./ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
1595. ĐẶNG THỊ ÁI
Sách Tiếng Việt 1 ( Tập 1). Bài 8: D d Đ đ/ Đặng Thị Ái: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1596. ĐẶNG THỊ ÁI
Sách Tiếng Việt 1 ( Tập 1). Bài 7: Ô ô/ Đặng Thị Ái: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1597. ĐẶNG THỊ ÁI
Sách Tiếng Việt 1 ( Tập 1). Bài 6: O o/ Đặng Thị Ái: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1598. NGUYỄN THỊ BÌNH
TIếng Việt. Bài 12. Danh sách học sinh/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;
1599. ĐẶNG THỊ ÁI
Sách Tiếng Việt 1 ( Tập 1). Bài 13: U u Ư ư/ Đặng Thị Ái: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Việt; Bài giảng;
1600. NGUYỄN THỊ BÌNH
TIếng Việt. Bài 11. Cái trống trường em/ Nguyễn Thị Bình: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC XUÂN YÊN.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Tiếng Việt; Bài giảng;