Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 10067.

181. NGUYỄN THỤY YẾN NHI
    Unit 6 Activities Lesson 2.1 ( ilearn smart start )/ Nguyễn Thụy Yến Nhi: biên soạn; TH Lý Chính Thắng 2.- TH Lý Chính Thắng 2
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

182. NGUYỄN THỤY YẾN NHI
    Unit 6 Activities Lesson 1.2 ( ilearn smart start )/ Nguyễn Thụy Yến Nhi: biên soạn; TH Lý Chính Thắng 2.- TH Lý Chính Thắng 2
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

183. NGUYỄN THỤY YẾN NHI
    Unit 6 Activities Lesson 1.1 ( ilearn smart start )/ Nguyễn Thụy Yến Nhi: biên soạn; TH Lý Chính Thắng 2.- TH Lý Chính Thắng 2
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Tiếng Anh; Bài giảng;

184. NGUYỄN THỊ THU HUẾ
    Unit 5: Our Experiences: Lesson 1: Getting Started/ Nguyễn Thị Thu Huế: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

185. NGUYỄN THỊ THU HUẾ
    Unit 5- Lesson 1- Getting Started/ Nguyễn Thị Thu Huế: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

186. NGUYỄN THỊ THU HUẾ
    Unit 5- Lesson 2- Acloser Look 1/ Nguyễn Thị Thu Huế: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

187. LƯU THỊ DOAN
    Unit 4 : MY NEIGHBOURHOOD: Lesson 7: LOOKING BACK/ Lưu Thị Doan: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Chương trình;

188. LƯU THỊ DOAN
    Unit 2: CITY LIFE: Lesson 4: COOMUNICATION/ Lưu Thị Doan: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Chương trình;

189. HÀ VĂN HOÀI
    Unit 1:MY HOBBIES: Lesson 1: Getting Started/ Hà Văn Hoài: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

190. HÀ VĂN HOÀI
    Unit 2:HEALTHY LIVING: Lesson 2 - A CLOSER LOOK 1/ Hà Văn Hoài: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

191. PHAN THỊ KIM DUNG
    Unit 1:LEISURE TIME: Lesson 6 - Skills 2 / Phan Thị Kim Dung: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

192. NGUYỄN THỊ THU HUẾ
    Lesson 5 - Skills 1/ Nguyễn Thị Thu Huế: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

193. LƯU THỊ DOAN
    Unit 5- Lesson 1- Getting Started/ Lưu Thị Doan: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

194. VÕ THỊ MỸ LỆ
    Unit 5: Our customs and traditions Lesson 4: Communication/ Võ Thị Mỹ Lệ: biên soạn; THCS Ninh Gia.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

195. VÕ THỊ MỸ LỆ
    Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam Lesson 3: a closer look 2/ Võ Thị Mỹ Lệ: biên soạn; THCS Ninh Gia.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

196. VÕ THỊ MỸ LỆ
    Unit 3 - Lesson 7: Looking back & project/ Võ Thị Mỹ Lệ: biên soạn; THCS Ninh Gia.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

197. VÕ THỊ MỸ LỆ
    Unit 2 : Life in the countryside Lesson 6: Skills 2/ Võ Thị Mỹ Lệ: biên soạn; THCS Ninh Gia.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

198. VÕ THỊ MỸ LỆ
    UNIT 1 : Leisure time - Lesson 5: Skills 1/ Võ Thị Mỹ Lệ: biên soạn; THCS Ninh Gia.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

199. VÕ THỊ MỸ LỆ
    Our customs and traditions - Lesson 1: Getting Started/ Võ Thị Mỹ Lệ: biên soạn; THCS Ninh Gia.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;

200. VÕ THỊ MỸ LỆ
    Unit 5: Our Experiences Lesson 2: A Closer Look 2 / Võ Thị Mỹ Lệ: biên soạn; THCS Ninh Gia.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |